Giỏ hàng
Nhôm cây phi 160, nhôm cây D160, nhôm cây Fi-160
  • Nhôm cây phi 160, nhôm cây D160, nhôm cây Fi-160

  • Đăng ngày 23-05-2021 09:54:39 PM - 1537 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: S000074
  • Khối lượng: 10000000 g
  • Nhôm cây D160, nhôm cây phi 160, nhôm cây Fi-160, nhôm cây phi 160 dài 200 mm, nhôm cây phi 160 dài 500 mm, nhôm cây phi 160 dài 1000 mm

Xuất xứ
 

Nhôm cây D160, nhôm cây phi 160, nhôm cây Fi-160

- Nhôm cây phi 160 dài 200 mm

- Nhôm cây phi 160 dài 500 mm

- Nhôm cây phi 160 dài 800 mm

- Nhôm cây phi 400 dài 1000 mm

ỨNG DỤNG CỦA NHÔM CÂY TRÒN ĐẶC :

+/  Nhôm tròn đặc A5052 : tính năng gia công tạo khuôn rất tốt, tính chống mòn, tính hàn, độ bền vừa, dùng cho niềng xe, khoang tàu, …

+/ Nhôm tròn đặc A6061: có độ cứng cao, nhập trực tiếp từ các nước ngoài. Dùng cho linh kiện tự động hoá và cơ khí, khuôn gia công thực phẩm, khuôn gia công chế tạo. Nhôm tròn A6061 là loại nhôm hợp kim được dùng phổ biến và rộng rãi nhất.

Thông số kỹ thuật của nhôm tròn đặc:

Các Series Nhôm tròn đặc: A5052, A5083, A6061,A7075...

- Temper : H14, H32, H112, T6 ...

- Ngoài các kích thước tiêu chuẩn ở trên, chúng tôi còn cung cấp các size không tiêu chuẩn phù hợp với yêu cầu

- Tiêu chuẩn: ASTM, AMS

- Xuất xứ: ASIA, EU/G7

 

Nhôm cây phi 160

- Thành phần hóa học của Nhôm Tròn Đặc A5052 và A6061

  Nhôm Tròn Đặc A5052 Nhôm Tròn Đặc A6061
Mg 2.2%-2.8% by weight no minimum, maximum 0.15%
Cr 0.15%-0.35% maximum minimum 0.04%, maximum 0.35%
CU 0.1% maximum minimum 0.15%, maximum 0.40%
Fe 0.4% maximum no minimum, maximum 0.7%
Mn 0.1% maximum no minimum, maximum 0.15%
Silicon 0.25% maximum minimum 0.4%, maximum 0.8% by weight
Zinc 0.1% maximum no minimum, maximum 0.25%
Khác 0.05% maximum no more than 0.05% each
Tồng khác  0.15% maximum 0.15% 
Con lại nhôm nhôm (95.85%–98.56%)

- Tính chất vật lý Nhôm tròn đặc A6061

Tính chất

Gía trị

Nhiệt độ sôi

650 °C

Sự dãn nở nhiệt

23.4 x10-6 /K

Đàn hồi

70 GPa

Hệ số dẫn nhiệt

166 W/m.K

Điện trở

0.040 x10-6 Ω .m

Tính chất cơ học của Nhôm tròn đặc A6061

Tính chất

Gía trị

Ứng suất phá hủy

240 Min MPa

Độ bền kéo đứt

260 Min MPa

Độ cứng

95 HB

 

Sản phẩm nổi bật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây