Giỏ hàng
Thép Tròn Đặc Nhật Bản
  • Thép Tròn Đặc Nhật Bản

  • Đăng ngày 28-09-2023 02:56:14 AM - 392 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: Thép Tròn Đặc Nhật Bản
  • Khối lượng: 1 kg
  • Thép Tròn Đặc Nhật Bản được sử dụng rộng rãi cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, oto, hàng hải , dầu khí, đóng tàu , xây dưng....
    Ưu điểm thép tròn đặc Nhật Bản là khả năng chịu ăn mòn oxi hoá, độ đàn hồi, bền kéo cao, chịu va đập tốt, tính chịu nhiệt cao,
    Tiêu chuẩn mác thép : JIS , ASTM, EN, DIN,...
    Mác thép thông dụng: SS400, S10C, S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C, S65C, SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, SNCM220,SNCM240, SNCM415, SNCM431, SNCM439, SCR415, SCR420, SCR430, SCR435,SCR440...
     

Số lượng

Quy trình sản xuất thép tròn đặc Nhật Bản được sản xuất qua các bước như sau:
– Xử lý quặng là công đoạn đầu tiên, quặng được khai thác dưới lòng đất và thép phế liệu sẽ được cho vào lò nung. Tại đây, hỗn hợp nguyên liệu đầu vào được nung nóng tới 1 nhiệt độ nhất định, để tạo thành dòng kim loại nóng chảy.
– Tạo dòng thép nóng chảy: Các nguyên liệu đầu vào được trộn lẫn và đưa vào từ phần đỉnh của lò cao, khí CO phát sinh, quặng sẽ trở thành thép nóng chảy. Sau đó thép đen sẽ được tinh lọc để trở thành thép nóng chảy nguyên chất.
– Đúc tiếp liệu: Dòng kim loại sau khi được ra khỏi giai đoạn 2, được đưa tới lò đúc phôi, sẽ ra 3 loại phôi khác nhau là phôi thanh, phôi phiến và phôi Bloom.
– Cán là công đoạn tiếp theo khi sản xuất thép tròn đặc để cho ra các sản phẩm thép hình dẻo dai, có bề mặt sáng đẹp.
– Công đoạn cuối cùng là thép cán nguội trải qua quá trình mạ kẽm bằng công nghệ NOF, để hoàn thiện bề mặt cuộn lần cuối, phủ thêm một lớp mạ có độ bám dính cao trên bề mặt để chống ăn mòn, bảo vệ lớp thép bên trong.

Ứng dụng Thép tròn đặc Nhật Bản:
THÉP CARBON
 
THÉP HỢP KIM
 
THÉP HỢP KIM CÔNG CỤ
 
Thép carbon congg cụ
Phụ tùng ly hợp ô tô
Bộ phận xích
Phụ tùng dây an toàn ô tô
Lò xo và vòng đệm
Bánh răng
Phụ tùng ô tô AT
 
Phụ tùng ô tô ghế ngả
Phụ tùng khóa cửa
Giảm chấn
 
Dao
Lưỡi cưa
Công cụ
 
Lò xo
Lưỡi dao cạo
Kiêm tiêm
Dụng cụ đo lường
 

NHÀ MÁY
Hitachi Metals, Ltd.
Aichi Steel Works, Ltd.
Kobe Steel Co., Ltd.
Sanyo Special Steel Co., Ltd.
Daido Steel Co., Ltd.
Nippon Koshuha Steel Co., Ltd.
Nachi-Fujikoshi
Riken Steel
 
  Nhật Bản Hàn QUốc Đức Mỹ Trung Quốc
Thép tròn đặc Carbon JIS G4051: S10C SM10C Ck10
C10E
1.1121    
S15C SM15C     SAE1015  
S18C SM18C     SAE1018  
S20C SM20C C22 1.0402 SAE1020  
S25C SM25C     SAE1055  
S30C SM30C,        
S35C   C35 1.0501 SAE1035  
S45C S45Cr, S45CM, S45CS, SM45C(D), Ck45
c45E
1.0503 SAE1045  
S48C S48CM, SM48C     SAE1048  
S50C SM50C(D), C50 1.0540 SAE1050  
S53C S53CM, S53CrB SM53C,     SAE1053  
S55C S55CKN SM55C, Ck55
c55E
1.0535 SAE1055  
Thép hợp kim Cr+Niken
JIS G4102
SNC236          
           
SNC415          
SNC631          
SNC815          
SNC836          
JIS G4103 thép hợp kim Cr +Niken SNCM220   21NiCrMo2 1.6523
 
8620  
SNCM240          
SNCM415          
SNCM431          
SNCM439   34CrNiMo6
 
1.6582 4340 GB/T 3077
SNCM447          
SNCM616          
SNCM625          
SNCM630          
SNCM815          


Thép hợp kim Chrome
JIS G4104
SCr415     1.7015    
SCr420 SCr420H, SCr420H1,        
SCr425          
SCr430   28Cr4 1.7033 5130  
SCr435   34Cr4 1.7034 5135  
SCr440 SCr440H(M) 41Cr4
41CrS4
1.7035 5140  
           
Thép hợp kim Chrome – Molyb
JIS G4105
SCM415 SCM415H,
SCMH1, SCMH1ST, SCMH1MD,
  1.7262    
SCM420 SCM420H, SCM420H1
SCM420HD,
25CrMo4
 
1.7218 4120  
SCM435 SCM435, SCM435H 34CrMo4
 
1.7220 4130  
SCM440 SCM440H, 42CrMo4 1.7225
 
4140 42CrMo
SCM445 SCM445,   1.7228 4145
4147
 
SCM822 SCM822H, SCM822HST   1.7258    
JIS G4401
Thép công cụ
SK1          
SK2          
Sk3          
SK4          
SK5          
SK6          
SK7          
JIS G4403 High-Speed
Tool Steel
SKH2          
SKH3          
SKH4          
SKH10          
SKH51          
SKH52          
SKH53          
SKH54          
SKH55          
SKH56          
SKH57          
SKH58          
SKH59          
JIS G4404 Alloy Tool
Steel
 
SKD1          
SKD11     D2    
SKD12          
SKD4          
SKD5          
SKD6          
SKD61          
SKD62          
SKD7          
SKD8          
JIS G4801 Spring Steel SUP3       1075
1078
 
SUP6   61SiCr7 1.7108 9260  
SUP7          
SUP9   55Cr3 1.7176 5155  
SUP9A          
SUP10   51CrV4 1.8159    
SUP11A          
SUP12          
SUP13          
JIS G4804 Sulfuric and
Sulfur Compound
Free Cutting Steel
SUM11          
SUM12          
SUM21          
SUM22          
SUM22L          
SUM23          
SUM23L          
SUM24L          
SUM25          
SUM31          
SUM31L          
SUM32          
SUM41          
SUM42          
SUM43          
JIS G4805 High Carbon
Chrome
Bearing
Steel
SUJ1          
SUJ2     100Cr6 52100 100Cr6
SUJ3          
SUJ4          
SUJ5          

 

Sản phẩm nổi bật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây